Có 2 kết quả:
快点 kuài diǎn ㄎㄨㄞˋ ㄉㄧㄢˇ • 快點 kuài diǎn ㄎㄨㄞˋ ㄉㄧㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do sth more quickly
(2) Hurry up!
(3) Get a move on!
(2) Hurry up!
(3) Get a move on!
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to do sth more quickly
(2) Hurry up!
(3) Get a move on!
(2) Hurry up!
(3) Get a move on!
Bình luận 0